Hotline hỗ trợ: 0967.994.389

Bảng thông số, kích cỡ lốp cho từng dòng xe máy tại Việt Nam

20-03-2024 15:27 By ANH NGUYEN Off

Hướng dẫn khách hàng lựa chọn đúng loại lốp xe máy mình cần (các mã ký hiệu thể hiện rõ trên tên lốp QASCO đã đăng):

Ký hiệu : TL = Lốp cho vành không săm

Ký hiệu : TT = Lốp cho vành có săm

Ký hiệu : TL/TT = Sử dụng cho cả 2 loại vành

Ký hiệu : F = Lốp trước (* nếu không có ký hiệu có thể sử dụng chung)

Ký hiệu : R = Lốp sau (* nếu không có ký hiệu có thể sử dụng chung)

Thông số kích thước lốp: Bề rộng MM / Chiều cao (tính theo % của bề rộng) – Kích thước vành INCH.

Tên xe máy HondaThông số lốp trướcThông số lốp sauLoại lốp vỏ xe
Vario 12580/90-1490/90-14Vỏ không ruột
Vario 15090/80-14100/80-14Vỏ không ruột
Click Thái 12580/90-1490/90-14Vỏ không ruột
Click Thái 15090/80-14100/80-14Vỏ không ruột
SH Việt 125/150 100/80-16120/80-16Vỏ không ruột
SH Ý (Sh Nhập)100/80-16120/80-16Vỏ không ruột
SH300i110/70-16130/70-16Vỏ không ruột
SH Mode 12580/90-16100/90-14Vỏ không ruột
PCX 125/150 mới 2020100/80-14120/70-14Vỏ không ruột
PCX 125/150 cũ90/90-14100/90-14Vỏ không ruột
AirBlade 11080/90-1490/90-14Vỏ không ruột
Air Blade 12580/90-1480/90-14Vỏ không ruột
Air Blade 15090/80-14100/80-14Vỏ không ruột
Lead 12590/90-12100/90-10Vỏ không ruột
Vision 11080/90-1490/90-14Vỏ không ruột
Future 12570/90-1780/90-17Vỏ có ruột
Wave Alpha70/90-1780/90-17Vỏ có ruột
Wave RSX 11070/90-1780/90-17Vỏ có ruột
Wave 110 RS70/90-1780/90-17Vỏ có ruột
Blade 11070/90-1780/90-17Vỏ có ruột
Dream70/90-1780/90-17Vỏ có ruột
Winner 15090/80-17120/70-17Vỏ không ruột
Winner X90/80-17120/70-17Vỏ không ruột
Sonic 15070/90-1780/90-17Vỏ không ruột
MSX 125120/70-12130/70-12Vỏ không ruột
CBR150100/80-17130/70-17Vỏ không ruột
CB150R Exmotion110/70-17150/60-17Vỏ không ruột
CB300R110/70-17150/60-17Vỏ không ruột
ADV 150110/80-14130/70-13Vỏ không ruột
Genio 11080/90-1490/90-14Vỏ không ruột
Tên xe máy YamahaThông số lốp trướcThông số lốp sauLoại lốp vỏ xe
Grande 125110/70-12110/70-12Vỏ không ruột
Freego 125100/90-12110/90-12Vỏ không ruột
Mio M3 12570/90-1480/90-14Vỏ không ruột
NVX 125/150110/80-14140/70-14Vỏ không ruột
Janus 12580/80-14110/70-14Vỏ có ruột
Acruzo 12590/90-12100/90-10Vỏ không ruột
Latte 12590/90-12100/90-10Vỏ không ruột
Sirius 11070/90-1780/90-17Vỏ có ruột
Sirius Fi 11070/90-1780/90-17Vỏ có ruột
Jupiter70/90-1780/90-17Vỏ có ruột
Exciter 13570/90-17100/70-17Vỏ không ruột
Exciter 150 cũ70/90-17120/70-17Vỏ không ruột
Exciter 150 mới 202090/80-17120/70-17Vỏ không ruột
R15100/80-17140/70-17Vỏ không ruột
R3110/70-17140/70-17Vỏ không ruột
Tên xe máy SuzukiThông số lốp trướcThông số lốp sauLoại lốp vỏ xe
Satria F15070/90-1780/90-17Vỏ không ruột
Raider 15070/90-1780/90-17Vỏ không ruột
GSX-S15090/80-17130/70-17Vỏ không ruột
GSX-R15090/80-17130/70-17Vỏ không ruột
GSX150 Bandit90/80-17130/70-17Vỏ không ruột
Inpulse 12570/90-1680/90-16Vỏ không ruột
Address 12580/90-1490/90-14Vỏ không ruột
Axelo 12570/90-1780/90-17Vỏ có ruột
GD11070/90-1780/90-17Vỏ có ruột
Viva 11570/90-1780/90-17Vỏ có ruột
Tên xe máy PiaggioThông số lốp trướcThông số lốp sauLoại lốp vỏ xe
Vespa Primavera mới110/70-12110/70-12Vỏ không ruột
Vespa Primavera cũ110/70-11110/70-11Vỏ không ruột
Vespa Sprint110/70-12110/70-12Vỏ không ruột
Vespa LX110/70-11120/70-10Vỏ không ruột
Liberty90/80-16100/80-14Vỏ không ruột
Medley100/80-16110/80-16Vỏ không ruột
Vespa GTS 125/150120/70-12130/70-12Vỏ không ruột
Vespa GTS 300120/70-12130/70-12Vỏ không ruột

Mua ngay lốp xe chính hãng tại đây