Thông báo cập nhật bảng giá tháng 3 / 2021
1 Tháng Ba, 2021
Lời đầu tiên QASCO cảm ơn quý khách hàng đã luôn theo dõi, đồng hành cùng chúng tôi. Đầu tháng 3 đã có bảng giá cập nhật mới, tin vui cho đợt cập nhật giá lần này là có 19 mã giảm giá và không có mã nào tăng giá. Giá phụ tùng cập nhật như bản dưới đây:
SKU | Giá thay đổi | Eng | Vie |
06430-K44-V80 | 115500 | SHOE SET,BRAKE | Bộ má phanh |
06455-KVB-T01 | 121000 | PAD SET FR BRAKE | Bộ má phanh dầu trước |
14401-K44-V81 | 190300 | CHAIN,CAM | Xích cam |
17210-KWW-640 | 71500 | ELEMENT COMP,AIR/C | Tấm lọc khí |
23800-K0G-900 | 154000 | SPROCKET,DRIVE 14T | Nhông tải trước 14T |
31500-K01-901 | 350900 | BATTERY(GTZ6V)(GS YUASA) | Bình ắc quy GTZ6V |
42711-K03-M31 | 356400 | TIRE, RR.(IRC) | Lốp sau |
42711-K12-931 | 467500 | TIRE_REAR(IRC) | Lốp sau |
42711-KPR-903 | 1916200 | TIRE,REAR(IRC) | Lốp sau IRC (120/8016M/C 60P) |
42711-KVG-V41 | 495000 | TIRE,RR (IRC)(90/9014M/C 46P) | Lốp sau (IRC)(90/9014 46P) |
42711-KWN-901 | 581900 | TIRE,RR(IRC) (100/90-14 M/C 57 | Lốp sau (100/90-14 M/C 57P) |
44711-K12-931 | 436700 | TIRE_FR(IRC) | Lốp trước |
44711-K35-V03 | 545600 | TIRE,FR(IRC) SNI | Lốp trước |
44711-K44-V81 | 370700 | TIRE,FR(CST) | Lốp trước (CST) |
44711-K44-V82 | 360800 | TIRE,FR(VEE) (80/90-14 M/C 40P) | Lốp trước (VEE) (80/90-14 M/C 40P) |
44711-KPR-903 | 1786840 | TIRE,FRONT(IRC) | Lốp trước IRC (100/8016M/C 50P |
44711-KVB-901 | 332200 | TIRE,FRONT(80/9014M/C 40P) | Lốp trước (IRC)(70/90-14M/C 34P) |
44711-KVG-V41 | 400400 | TIRE,FR (IRC)(80/9014M/C 40P) | Lốp trước (IRC)(80/9014 40P) |
44711-KWN-901 | 545600 | TIRE,FR(IRC)(90/90-14 M/C 46P) | Lốp trước (90/90-14 M/C 46P) |
Giá này là giá bán lẻ và đồng thời cũng đã được cập nhật lên website của chúng tôi.
Trân trọng cảm ơn!