Danh sách phụ tùng Honda SH 300i còn sẵn hàng có thể đặt

3 Tháng Tám, 2021 By do quang Off

Dưới đây QASCO gửi tới quý khách hàng danh sách phụ tùng cho xe Honda SH 300i có sẵn hàng tại Việt Nam. Có thể đặt bấy kỳ lúc nào.

 

HONDA SH 300i SPARE PARTS – QASCO
ENG VI PRICE
CRANK CASE COMP_L. Nắp máy trái 3.962.200
COVER ASSY_R     CK) Nắp đậy thân máy phải 4.433.000
COVER_L Nắp máy trái 3.693.800
COVER, L. Nắp máy trái 3.693.800
GASKET_CYLINDER Gioăng xy lanh 127.600
HEAD COMP., CYLINDER Cụm đầu quy lát 6.195.200
SHAFT COMP_CAM   R HOLDER Trục cam 940.500
GAUGE, OIL LEVEL Thước thăm dầu 176.000
STAY_HERNESS CLAMR(L) Giá kẹp dây động cơ 104.500
GROMMET_CHOKE ROD Gioăng le gió 28.600
UNIT ASSY_FUEL PUR Cụm phao xăng 4.813.600
SET ILLUST_FENDER Bộ chắn bùn sau 364.100
FENDER SET A, RR.(WL) Bộ chắn bùn sau *NH312* 420.200
PIPE COMP_INLET Cổ hút 1.282.600
ELEMENT COMP_AIR/R Tấm lọc khí 244.200
DUCT_AIR/C       ER Nắp chắn bụi bầu lọc 214.500
CASE SUB ASSY_AIRANER Thân bầu lọc khí 702.900
CASE SUB ASSY., AIR CLEANER Thân bầu lọc khí 702.900
COVER SUB ASSY_AIE Nắp bầu lọc khí 422.400
COVER SUB ASSY,AIR/C Nắp bầu lọc khí 422.400
BAND 52_CONN TUBECONNECTING Đai ốc nối ống lọc khí 271.700
TUBE_CHARGE Ống dẫn khí 325.600
TUBE A_PURGE Ống dẫn khí A 92.400
TUBE B_PURGE Ống dẫn khí B 28.600
MAT_FUEL TANK Đệm bình xăng 133.100
TANK COMP_FUEL Bình xăng 2.431.000
STAY_HARNESS     NK Giá đỡ dây điện 91.300
COVER_RR CENTER  NK Ốp đuôi sau *NH1* 277.200
COVER,RR CENTER Ốp đuôi sau 277.200
LID_RR BULB MAINTNK Nắp đèn sau *NH1* 127.600
CAP,RR CENTER COVER Nắp ốp giữa đuôi sau 96.800
HOSE COMP_FUEL FENK Ống nhiên liệu vào 1.542.200
CABLE COMP A_THROAIN) Dây ga A 426.800
CABLE COMP B_THROOTTLE(PULL) Dây ga B 426.800
MUFFLER ASSY., EX. Ống xả 20.084.900
PIPE COMP_EXHAUST Ống dẫn khí thải 1.359.600
COLLAR_SILENCER Bạc đệm giảm âm 4.400
COVER SUB ASSY., TAIL CAP Nắp chắn đuôi ống xả 228.800
TUBE A_AISV Ống A 92.400
TUBE B_AISV Ống B 78.100
STAY_AI TUBE Giá 244.200
RADIATOR COMP Két tản nhiệt 2.028.400
SHROUD COMP Lồng quạt két tản nhiệt 698.500
TUBE_FILLER Ống nối dẫn nhiên liệu 496.100
TANK_RESERVE Bình nước làm mát phụ 254.100
PIPE COMP_WATER Ống nước 592.900
HOSE_FILLER Ống dẫn 103.400
CAP_AISV         SG Nắp chụp 24.200
HOSE A_WATER     OUTLET Ống nước A 147.400
CLAMPER_WATER HOS Kẹp ống nước 248.600
CASE_MISSION Vách hộp số 1.089.000
SET ILLUST_FR FENNDER Bộ chắn bùn trước *NH312* 2.323.200
FENDER SET, FR.(WL) *NH312M* Bộ chắn bùn trước *NH312* 2.323.200
FENDER SET, FR.(WL) *NH312M* Bộ chắn bùn trước *NH312* 1.742.400
SET ILLUST_FR FENNDER Bộ chắn bùn trước *NHA16* 2.323.200
FENDER SET, FR.(WL) *NHA16P* Bộ chắn bùn trước *NHA16* 1.742.400
SPG_DRIVEN FACE   DRIVEN Lò xo pu ly truyền động 289.300
SHAFT_DRIVE       DRIVEN Trục sơ cấp 943.800
SHAFT_COUNTER     DRIVEN Trục thứ cấp 503.800
GEAR COMP_FINAL   DRIVEN Trục giảm tốc 1.630.200
COIL COMP_IGN(MP3TER Mô bin cao áp 605.000
FLYWHEEL COMP Bánh đà vô lăng điện 3.526.600
STATOR COMP Cuộn dây máy phát điện 2.659.800
SET ILLUST_FR FENNDER Bộ chắn bùn trước *R320* 2.323.200
HARNESS WIRE FR  EXP-ALERT_3A) Cụm dây điện trước 1.846.900
HARNESS WIRE FR Cụm dây điện trước 2.558.600
CABLE_BATT EARTH Dây mô tơ đề 855.800
SOCKET COMP_R Dây điện đèn phải 424.600
SOCKET COMP_L Dây điện đèn trái 424.600
FR WINKER UNIT_L Đèn xi nhan trước trái 1.689.600
LIGHT COMP. Cụm đèn 3.511.200
SOCKET COMP Dây điện đèn 795.300
LIGHT ASSY_LICENS Bộ đèn soi biển số 390.500
FENDER SET, FR.(WL) Bộ chắn bùn trước *R369* 2.323.200
FENDER SET, FR.(WL) *R369* Bộ chắn bùn trước *R369* 1.742.400
FOB ASSY & DECLARATION Khóa FOB 1.405.800
SWITCH ASSY_HNDL Cụm khóa điều chỉnh bằng tay 2.599.300
SWITCH COMP_HNDL Khóa điều khiển bằng tay 2.197.800
SET_EMERGENCY KEY Bộ chìa khóa khẩn cấp 95.700
CONTROL UNIT_SMAR Bộ điều khiển thông minh 5.049.000
SW UNIT_DIMMER & Công tắc pha cốt 198.000
COVER_CABLE(EMERG Nắp dây cáp 61.600
SW ASSY_SEAT OPEN Bộ công tắc mở yên xe 154.000
SW ASSY_LH STOP(W Công tắc đèn phanh trước trái 1.817.200
SW ASSY_SIDE STAN            * Công tắc chân chống bên 2.296.800
SENSOR, OXYGEN Cảm biến oxy 1.590.600
SENSOR_OXYGEN Cảm biến oxy 1.590.600
METER COMP_COMB Cụm đồng hồ tốc độ 3.168.000
METER COMP., COMBINATION(KPH) Cụm đồng hồ tốc độ 8.118.000
METER COMP,COMB Cụm đồng hồ tốc độ 10.170.600
CASE UNDER ASSY Đế dưới đồng hồ tốc độ 949.300
CASE ASSY., UNDER Đế dưới đồng hồ tốc độ 1.652.200
PLATE REFLECTING Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ 1.225.400
PLATE ASSY., REFLECTING Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ 1.225.400
FUEL UNIT Phao xăng 1.513.600
SENSOR, RR. WHEEL SPEED Cảm biến tốc độ vành sau 1.091.200
SENSOR_WHEEL SPD Cảm biến vành xe 820.600
UNIT COMP_PGM-FI/ Điều khiển phun xăng điện tử 2.228.600
UNIT COMP,PGM-FI/IGN Điều khiển phun xăng điện tử 4.834.500
COLLAR, RR. AXLE Ống cách vòng bi bánh sau 695.200
WHEEL SUB ASSY_RR Cụm vành sau *NH146M* 3.647.600
WHEEL SUB ASSY., RR.(WL) Cụm vành sau *NH303M* 10.122.200
WHEEL SUB ASSY., RR. *NH146M* Cụm vành sau *NH146M* 3.968.800
DISK, RR. BRAKE Đĩa phanh sau 1.927.200
HOSE COMP A_RR BRRR Ống dầu phanh sau A 679.800
PIPE COMP C_RR BRRR Ống dầu phanh sau C 95.700
PIPE COMP D_RR BRRR Ống dầu phanh sau D 469.700
HOSE COMP_E RR BRRR Ống dầu phanh sau E 1.056.000
SUB ASSY_RR M/C  T Cụm xy lanh phanh dầu sau 3.514.500
WHEEL SUB ASSY_FR Vành trước *NH146M* 3.303.300
WHEEL SUB ASSY., FR.(WL) Cụm vành trước *NH303M* 10.871.300
HOSE COMP A_FR BR Ống dầu phanh trước A 1.024.100
PIPE COMP B_FR BR Ống dầu phanh trước B 44.000
PIPE COMP C_FR BR Ống dầu phanh trước C 57.200
HOSE COMP D_FR BR Ống dầu phanh trước D 981.200
CLAMPER COMP A_FR Kẹp dây phanh trước A 135.300
STAY COMP_FR BRAK Giá đỡ phanh trước 166.100
GUIDE COMP_SENSOR Dẫn hướng cảm biến 280.500
GUIDE, SENSOR CORD Dẫn hướng cảm biến 280.500
CALIPER SUB ASSY_ Cụm ngàm phanh trước 1.911.800
BRKT SUB ASSY_L F Bộ giá ngàm phanh 657.800
SUB ASSY_FR M/C  K Cụm xy lanh phanh dầu trước 2.123.000
FRAME BODY COMP   R Khung xe 14.394.600
FRAME BODY COMP Khung xe 14.911.600
STAY COMP_FR COVER SUBFRAME Giá bắt đầu xe 1.185.800
STAY COMP., FR. COVER Giá bắt đầu xe 1.185.800
HOLDER_BATTERY   S Đai giữ ắc quy 152.900
RUBBER_UNDER COVES Cao su 28.600
STAND COMP_MAIN Chân chống chính 1.421.200
SPRING, MAIN STAND Lò xo chân chống chính 66.000
BAR COMP_SIDE STA Chân chống bên 334.400
PLATE_SIDE STAND Đĩa chân chống bên 240.900
SPG_SIDE STAND Lò xo chân chống bên 48.400
ARM, R. PILLION STEP Cần để chân sau phải 334.400
ARM, L. PILLION STEP Cần để chân sau trái 334.400
SWINGARM ASSY Càng xe 2.990.900
HANDLE COMP_STRG Tay lái 2.384.800
SET,SMART CONTROL UNIT Bộ điều khiển thông minh 4.202.000
SET_METER COMB Bộ đồng hồ tốc độ 6.842.000
SET,METER COMB Bộ đồng hồ tốc độ 14.110.800
SET,METER COMB Bộ đồng hồ tốc độ 14.110.800
COVER_METER TOP  (A/BAG) Nắp mặt đồng hồ tốc độ *R320P* 609.400
COVER_METER TOP  (A/BAG) Nắp mặt đồng hồ tốc độ *NH312M* 609.400
COVER, METER TOP Nắp mặt đồng hồ tốc độ *R369P* 609.400
COVER_HANDLE FR  (A/BAG) Nắp trước tay lái *R320P* 1.709.400
COVER_HANDLE FR  (A/BAG) Nắp trước tay lái *NH312M* 1.709.400
COVER_HANDLE FR  (A/BAG) Nắp trước tay lái *NHA16P* 1.709.400
COVER, FR. HANDLE Nắp trước tay lái *R369P* 1.709.400
COVER_HANDLE RR  (A/BAG) Nắp sau tay lái *NH1* 347.600
SET,FOB ASSY Bộ khóa FOB 1.482.800
SET_SMART KEY SET Bộ khóa thông minh 7.453.600
STEM SUB ASSY_STREEL Cụm trục cổ lái 3.922.600
GARNISH_HANDLE COG Trang trí ốp tay lái *NH312M* 1.907.400
GARNISH, HANDLE COVER Trang trí ốp tay lái *R369P* 1.907.400
MODULATOR ASSY Bộ mô đun 7.813.300
MODULATOR ASSY Bộ mô đun 7.813.300
STAY_R FR REFLECT Giá bắt tấm chắn bùn trước phải 38.500
STAY, R. FR. REFLECTOR Giá bắt tấm chắn bùn trước phải 228.800
STAY_L FR REFLECT Giá bắt tấm chắn bùn trước trái 38.500
STAY, L. FR. REFLECTOR Giá bắt tấm chắn bùn trước trái 228.800
COVER_FRONT LOWER Ốp yếm trước *NH1* 807.400
COVER_R FR SIDE Nắp ốp trước phải *R320P* 2.413.400
COVER_R FR SIDE Nắp ốp trước phải *NH312M* 2.413.400
COVER_L FR SIDE Nắp ốp trước trái *R320P* 2.413.400
COVER_L FR SIDE Nắp ốp trước trái *NH312M* 2.413.400
COVER, L. FR. SIDE Nắp ốp trước trái *R369P* 2.413.400
STEP_FLOOR       CREEN Sàn để chân *NH1* 795.300
COVER_CENTER Nắp ốp trung tâm *R320P* 1.812.800
COVER_CENTER Nắp ốp trung tâm *NH312M* 1.812.800
COVER_CENTER Nắp ốp trung tâm *NHA16P* 1.812.800
COVER, CENTER UPPER Nắp ốp trung tâm *R369P* 1.812.800
GUARD_HARN Tấm chắn dây điện 152.900
STAY_SMART ECU Giá đỡ bộ điều khiển động cơ 162.800
COVER_CENTER LOWE Ốp trung tâm dưới *NH1* 336.600
LID_RES/TANK Nắp hộp chứa dung dịch làm mát *NH1* 161.700
COVER_RR UNDER Ốp sàn bên dưới 592.900
COVER_R LOWER    WL LID Nắp ốp dưới phải *R320P* 1.608.200
COVER_R LOWER    WL LID Nắp ốp dưới phải *NH312M* 1.608.200
COVER_R LOWER    WL LID Nắp ốp dưới phải *NHA16P* 1.608.200
COVER, R. LOWER Nắp ốp dưới phải *R369P* 1.608.200
SET ILLUST_R BODY Bộ ốp sườn phải *NH312* 3.215.300
COVER_L LOWER    WL LID Nắp ốp dưới trái *R320P* 1.608.200
COVER_L LOWER    WL LID Nắp ốp dưới trái *NH312M* 1.608.200
COVER, L. LOWER Nắp ốp dưới trái *R369P* 1.608.200
COVER SET, R. BODY(WL) *NHA16P* Bộ ốp sườn phải *NHA16* 2.411.200
SET ILLUST_R BODY Bộ ốp sườn phải *R320* 3.215.300
COVER SET, R. BODY(WL) Bộ ốp sườn phải *R369P* 3.215.300
SET ILLUST_L BODY COVER Bộ ốp sườn trái *NH312* 3.215.300
COVER SET, L. BODY(WL) Bộ ốp sườn trái *NH312M* 3.215.300
SET ILLUST_L BODY COVER Bộ ốp sườn trái *NHA16* 3.215.300
SET ILLUST_L BODY COVER Bộ ốp sườn trái *R320* 3.215.300
SET ILLUST_FR COVID Bộ ốp trước *NH312* 1.679.700
COVER SET, FR. UPPER(WL) *NH312* Bộ ốp trước *NH312* 1.679.700
COVER SET, FR. UPPER(WL) *NHA16P* Bộ ốp trước *NHA16* 1.259.500
SET ILLUST_FR COVID Bộ ốp trước *R320* 1.679.700
COVER SET, FR. UPPER(WL) Bộ ốp trước *R369* 1.679.700
RUBBER_SEAL Gioăng cao su yên xe 1.006.500
SEAT COMP_DOUBLE Yên xe *TYPE1* 2.822.600
CABLE COMP_SEAT LOWL Dây cáp khóa yên 644.600
FENDER B, RR. Chắn bùn sau B 283.800
50310K53D00 Tấm nối chắn bùn 81.400
COVER_UPPER INNERACK Ốp trên bên trong *R320P* 1.780.900
COVER_UPPER INNERACK Ốp trên bên trong *NH312M* 1.780.900
COVER_UPPER INNERACK Ốp trên bên trong *NHA16P* 1.780.900
COVER, UPPER INNER Ốp trên bên trong *R369P* 1.780.900
LID_RAD MAINT    SH Nắp hộp đồ *NH1* 236.500
LID_L POCKET Nắp trái khoang chứa đồ *R320P* 764.500
LID_L POCKET Nắp trái khoang chứa đồ *NH312M* 764.500
LID_L POCKET Nắp trái khoang chứa đồ *NHA16P* 764.500
LID, L. POCKET Nắp trái khoang chứa đồ *R369P* 764.500
LID_FUEL Nắp bình xăng *R320P* 711.700
LID_FUEL Nắp bình xăng *NH312M* 711.700
LID_FUEL Nắp bình xăng *NHA16P* 711.700
LID, R. BULB MAINTENANCE Nắp bình xăng *R369P* 711.700
LID INNER_FUEL Nắp bình xăng *NH1* 213.400
SEAL_POCKET LID Gioăng nắp hộp chứa đồ 35.200
CARRIER_LUGGAGE Giá đèo hàng *NH35M* 2.868.800
CARRIER, LUGGAGE Giá đèo hàng *NH303M* 2.868.800
BOX_LUGGAGE Khoang chứa đồ 760.100
LID_ACC SOCKET Nắp dây điện 191.400
SPRING_SEAT STOPP Lò xo chốt yên xe 72.600
O-RING SET       ED Bộ phớt O 22.000
COVER_L PILLION Ốp để chân trái *NH1* 69.300
SET_METER CASE UP Đế trên đồng hồ tốc độ 1.388.200
PAD SET_FR       LS) Má phanh trước 1.045.000
MARK_HONDA 70MM  CK Mác Honda 70mm *NH312* 48.400
MARK_HONDA 70MM  CK Mác Honda 70mm *TYPE2* 48.400
MARK_HONDA 70MM  CK Mác Honda 70mm *NHA16* 48.400
MARK, HONDA(70MM) Mác Honda 70mm *NH312* 81.400
STRIPE, L. WHEEL Tem vành trái *NH312* 248.600
MARK_ABS Mác ABS *NH312* 78.100
MARK_ABS Mác ABS *TYPE2* 78.100
MARK_ABS Mác ABS *NHA16* 78.100
LABEL_CONTACT Tem liên lạc 72.600
LABEL,MANUFACTURER (IT) Tem liên lạc 72.600
PLATE_REGISTERED ATION (J) Biển số xe 389.400
BOOT R_MIRROR    N Bu lông gường phải 37.400
BOOT L_MIRROR Bu lông gường trái 37.400
BOLT_FLANGE_12X35(CT200) Bu lông 12×35 323.400
BOLT_FLANGE_12X26(CT200) Bu lông 12×26 305.800
BOLT_SOCKET 6X18 (CT200) Bu lông 6×18 81.400
SCREW_SPL 5MM Vít 5mm 34.100
WASHER WAVE      INE 30MM) Vòng đệm 30mm 47.300
COLLAR_FENDER C Bạc đệm chắn bùn C 151.800
BRG_BALL RADIAL 6 Vòng bi 649.000
BRG_BALL RADIAL 6 Vòng bi 523.600
BRG_BALL RADIAL 6 Vòng bi 174.900
BRG_BALL RADIAL60 Vòng bi 271.700
BRG_BALL RADIAL 6 Vòng bi 151.800
BRG_BALL RADIAL 6 Vòng bi 232.100
OIL SEAL_25X35X5 Phớt dầu 25x35x5 66.000
OIL SEAL_12X26X5 Phớt dầu 12x26x5 73.700
OIL SEAL_33X64X7 Phớt dầu 33x64x7 61.600
OIL SEAL_34X52X5 Phớt dầu 34x52x5 105.600
SEAL_DRIVEN FACE Phớt dầu 68.200
BODY SET Thân ga 1.639.000
SCREW_OPENER SET Vít mở 5.500