HONDA VIỆT NAM
Tổng hợp danh sách phân loại theo từng dòng xe của Honda VIệt Nam bán ra. Danh sách được QASCO chọn lọc và biên soạn có độ chính xác cao. Các dòng xe mới nhất như WINNER X 2022, SH350i, CBR150R 2021 đều được liệt kê chi tiết tại đây.
Hiển thị 1–24 của 877 kết quả
-
QASCOMã: 06160-K26-901
06160-K26-901 | Bộ lọc nhiên liệu | FILTER KIT, FUEL
Mã tìm kiếm: 06160K26901
Tên tiếng Việt: Bộ lọc nhiên liệu
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 06435-K26-901
06435-K26-901 | Bộ má phanh dầu sau | PAD SET, RR.
Mã tìm kiếm: 06435K26901
Tên tiếng Việt: Bộ má phanh dầu sau
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 06435-K26-921
06435-K26-921 | Bộ má phanh dầu sau | PAD SET, RR(SERVICE)
Mã tìm kiếm: 06435K26921
Tên tiếng Việt: Bộ má phanh dầu sau
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 06455-K26-921
06455-K26-921 | Bộ má phanh dầu trước | PAD SET, FR. BRAKE
Mã tìm kiếm: 06455K26921
Tên tiếng Việt: Bộ má phanh dầu trước
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 06455-KPP-902
06455-KPP-902 | Bộ má phanh dầu trước | PAD SET, FR.
Mã tìm kiếm: 06455KPP902
Tên tiếng Việt: Bộ má phanh dầu trước
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 11010-K26-900
11010-K26-900 | Cụm thân máy phải | CRANKCASE SET,RIGHT
Mã tìm kiếm: 11010K26900
Tên tiếng Việt: Cụm thân máy phải
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 11100-K26-900
11100-K26-900 | Vách máy phải | CRANKCASE COMP., R.
Mã tìm kiếm: 11100K26900
Tên tiếng Việt: Vách máy phải
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 11200-K26-900
11200-K26-900 | Vách máy trái | CRANKCASE COMP., L.
Mã tìm kiếm: 11200K26900
Tên tiếng Việt: Vách máy trái
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 11330-K26-900
11330-K26-900 | Nắp máy phải | COVER COMP., R. CRANKCASE
Mã tìm kiếm: 11330K26900
Tên tiếng Việt: Nắp máy phải
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 11330-K26-C00
11330-K26-C00 | Nắp máy phải | COVER COMP_R CRAN
Mã tìm kiếm: 11330K26C00
Tên tiếng Việt: Nắp máy phải
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 11341-KYZ-T00
11341-KYZ-T00 | Nắp máy trái | COVER, L. CRANKCASE
Mã tìm kiếm: 11341KYZT00
Tên tiếng Việt: Nắp máy trái
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 11360-K26-900
11360-K26-900 | Nắp máy trái sau | COVER COMP., L. RR.
Mã tìm kiếm: 11360K26900
Tên tiếng Việt: Nắp máy trái sau
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 11360-K26-B00
11360-K26-B00 | Nắp máy trái sau | COVER COMP,L REAR
Mã tìm kiếm: 11360K26B00
Tên tiếng Việt: Nắp máy trái sau
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 11370-K26-B00
11370-K26-B00 | Nắp chắn nhiệt phải | PROTECTOR COMP,R
Mã tìm kiếm: 11370K26B00
Tên tiếng Việt: Nắp chắn nhiệt phải
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 11370-KYZ-T00
11370-KYZ-T00 | Nắp chắn nhiệt phải | PROTECTOR COMP., R. COVER
Mã tìm kiếm: 11370KYZT00
Tên tiếng Việt: Nắp chắn nhiệt phải
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 12100-K26-900
12100-K26-900 | Xy lanh | CYLINDER COMP.
Mã tìm kiếm: 12100K26900
Tên tiếng Việt: Xy lanh
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 12200-K26-900
12200-K26-900 | Cụm đầu quy lát | HEAD COMP., CYLINDER
Mã tìm kiếm: 12200K26900
Tên tiếng Việt: Cụm đầu quy lát
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 12200-K26-901
12200-K26-901 | Cụm đầu quy lát | HEAD COMP., CYLINDEER
Mã tìm kiếm: 12200K26901
Tên tiếng Việt: Cụm đầu quy lát
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 12200-K26-902
12200-K26-902 | Xi lanh | HEAD COMP_CYLINDE8700)
Mã tìm kiếm: 12200K26902
Tên tiếng Việt: Xi lanh
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 12204-KYZ-P00
12204-KYZ-P00 | Ống dẫn hướng thân xu páp | GUIDE, VALVE(O.S.)
Mã tìm kiếm: 12204KYZP00
Tên tiếng Việt: ống dẫn hướng thân xu páp
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 12341-K26-900
12341-K26-900 | Nắp đầu quy lát trái | COVER, L. CYLINDER HEAD SIDE
Mã tìm kiếm: 12341K26900
Tên tiếng Việt: Nắp đầu quy lát trái
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 12361-K26-900
12361-K26-900 | Nắp lỗ điều chỉnh xu páp | COVER, TAPPET ADJUSTING HOLE
Mã tìm kiếm: 12361K26900
Tên tiếng Việt: Nắp lỗ điều chỉnh xu páp
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 13000-K26-900
13000-K26-900 | Trục khuỷu | CRANKSHAFT COMP.
Mã tìm kiếm: 13000K26900
Tên tiếng Việt: Trục khuỷu
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX -
QASCOMã: 13000-K26-B00
13000-K26-B00 | Trục khuỷu | CRANKSHAFT COMP EAD(O.S)
Mã tìm kiếm: 13000K26B00
Tên tiếng Việt: Trục khuỷu
Phiên bản Model: MSX125
Nhóm Model: MSX